zhà
volume volume

Từ hán việt: 【chá.trá】

Đọc nhanh: (chá.trá). Ý nghĩa là: bệnh quai bị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh quai bị

痄腮:流行性腮腺炎的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhǎ , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Trá
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHS (大竹尸)
    • Bảng mã:U+75C4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp