zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ】

Đọc nhanh: (chỉ). Ý nghĩa là: vết thâm; vết bầm (do đánh nhau).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vết thâm; vết bầm (do đánh nhau)

因殴打而形成的皮肤青肿的伤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRC (大口金)
    • Bảng mã:U+75BB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp