Từ điển
✪ 1. bệnh sốt nhiệt (một loại bệnh ở trẻ em, thường xảy ra vào mùa hè)
疰夏:中医指夏季长期发烧的病,患者多为小儿多由排汗机能发生障碍引起症状是持续发烧,食欲不振,消瘦,口渴,多尿,皮肤干热,天气愈 热体温愈高等
Từ điển
疰 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùa hạ nóng bức
疰夏:苦夏
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疰