volume volume

Từ hán việt: 【lệ】

Đọc nhanh: (lệ). Ý nghĩa là: dịch bệnh; ôn dịch, mụn nhọt; nhọt ác tính; ung nhọt. Ví dụ : - 疠疫。 bệnh dịch truyền nhiễm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dịch bệnh; ôn dịch

瘟疫

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - bệnh dịch truyền nhiễm.

✪ 2. mụn nhọt; nhọt ác tính; ung nhọt

瘟疮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - bệnh dịch truyền nhiễm.

  • volume volume

    - 瘥疠 chàilì 渐渐 jiànjiàn 消失 xiāoshī le

    - Bệnh dịch dần dần biến mất.

  • volume volume

    - 村子 cūnzi 没有 méiyǒu 瘥疠 chàilì le

    - Trong làng không còn bệnh dịch nữa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMS (大一尸)
    • Bảng mã:U+75A0
    • Tần suất sử dụng:Thấp