léi
volume volume

Từ hán việt: 【lôi.luỹ】

Đọc nhanh: (lôi.luỹ). Ý nghĩa là: những cánh đồng bị chia cắt bởi những con đê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. những cánh đồng bị chia cắt bởi những con đê

fields divided by dikes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điền 田 (+10 nét)
    • Pinyin: Léi
    • Âm hán việt: Luỹ , Lôi
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WWW (田田田)
    • Bảng mã:U+757E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp