mín
volume volume

Từ hán việt: 【mân】

Đọc nhanh: (mân). Ý nghĩa là: bị bệnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị bệnh

to be ill

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Mín
    • Âm hán việt: Mân
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPA (大竹心日)
    • Bảng mã:U+75FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp