tián
volume volume

Từ hán việt: 【điền】

Đọc nhanh: (điền). Ý nghĩa là: săn; đi săn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. săn; đi săn

打猎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WOK (田人大)
    • Bảng mã:U+754B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp