部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điền】
Đọc nhanh: 畋 (điền). Ý nghĩa là: săn; đi săn.
畋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. săn; đi săn
打猎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畋
畋›
Tập viết