部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 畑 (_). Ý nghĩa là: đất gò; ruộng cạn; ruộng khô (chữ Hán của Nhật Bản, thường dùng làm tên họ người Nhật.).
畑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất gò; ruộng cạn; ruộng khô (chữ Hán của Nhật Bản, thường dùng làm tên họ người Nhật.)
日本汉字,旱地多用于日本姓名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畑
畑›
Tập viết