tián
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đất gò; ruộng cạn; ruộng khô (chữ Hán của Nhật Bản, thường dùng làm tên họ người Nhật.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất gò; ruộng cạn; ruộng khô (chữ Hán của Nhật Bản, thường dùng làm tên họ người Nhật.)

日本汉字,旱地多用于日本姓名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FW (火田)
    • Bảng mã:U+7551
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp