volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: dưa nhỏ; dưa chuột.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưa nhỏ; dưa chuột

小瓜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạc
    • Nét bút:ノノフ丶丶ノフ丶
    • Thương hiệt:HOPI (竹人心戈)
    • Bảng mã:U+74DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp