部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lân】
Đọc nhanh: 璘 (lân). Ý nghĩa là: lấp lánh.
璘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấp lánh
玉的光彩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璘
璘›
Tập viết