jiān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đá ngọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá ngọc

象玉的美石也叫瑊玏 (jiānlè)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Giam
    • Nét bút:一一丨一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Thương hiệt:MGAHU (一土日竹山)
    • Bảng mã:U+744A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp