xuān
volume volume

Từ hán việt: 【tuyên】

Đọc nhanh: (tuyên). Ý nghĩa là: ngọc tuyên (ngọc dùng để tế trời thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc tuyên (ngọc dùng để tế trời thời xưa)

古代祭天用的璧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:一一丨一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPPA (一土心心日)
    • Bảng mã:U+7444
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp