xuān
volume volume

Từ hán việt: 【huyên】

Đọc nhanh: (huyên). Ý nghĩa là: cử chỉ tuỳ tiện; gặp đâu nói đấy, tinh ranh; thông minh láu cá, hành động tuỳ tiện. Ví dụ : - 儇薄 khinh bạc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cử chỉ tuỳ tiện; gặp đâu nói đấy

轻浮

Ví dụ:
  • volume volume

    - xuān báo

    - khinh bạc

✪ 2. tinh ranh; thông minh láu cá

慧黠

✪ 3. hành động tuỳ tiện

言语举动随便, 不严肃不庄重

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xuān báo

    - khinh bạc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLV (人田中女)
    • Bảng mã:U+5107
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp