部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huyên】
Đọc nhanh: 儇 (huyên). Ý nghĩa là: cử chỉ tuỳ tiện; gặp đâu nói đấy, tinh ranh; thông minh láu cá, hành động tuỳ tiện. Ví dụ : - 儇薄 khinh bạc
儇 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cử chỉ tuỳ tiện; gặp đâu nói đấy
轻浮
- 儇 xuān 薄 báo
- khinh bạc
✪ 2. tinh ranh; thông minh láu cá
慧黠
✪ 3. hành động tuỳ tiện
言语举动随便, 不严肃不庄重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儇
儇›
Tập viết