chūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại ngọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại ngọc

(a kind of jade)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Chūn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一一一一ノ丶丨フ一一
    • Thương hiệt:MGQKA (一土手大日)
    • Bảng mã:U+7443
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp