tiàn
volume volume

Từ hán việt: 【chấn.trấn.thiến.điền】

Đọc nhanh: (chấn.trấn.thiến.điền). Ý nghĩa là: nút bịt tai bằng ngọc bích, trọng lượng ngọc bích.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nút bịt tai bằng ngọc bích

jade ear-plug

✪ 2. trọng lượng ngọc bích

jade weight

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Tián , Tiàn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thiến , Trấn , Điền
    • Nét bút:一一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGJBC (一土十月金)
    • Bảng mã:U+7471
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp