quán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngọc bích, vỏ bọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc bích

jade

✪ 2. vỏ bọc

shell

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Thương hiệt:KJRR (大十口口)
    • Bảng mã:U+7454
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp