• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Sước (辶) Nhị (二)

  • Pinyin: Jìn
  • Âm hán việt: Tấn
  • Nét bút:一一丨一一一ノ丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿻王进
  • Thương hiệt:MGYTT (一土卜廿廿)
  • Bảng mã:U+740E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 琎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 琎 theo âm hán việt

琎 là gì? (Tấn). Bộ Ngọc (+7 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: Như . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • viên ngọc bích nhỏ

Từ điển Thiều Chửu

Từ ghép với 琎