tǐng
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh.đĩnh】

Đọc nhanh: (thỉnh.đĩnh). Ý nghĩa là: cái hốt ngọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái hốt ngọc

玉笏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng , Tìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Đĩnh
    • Nét bút:一一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNKG (一土弓大土)
    • Bảng mã:U+73FD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng , Tìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Đĩnh
    • Nét bút:一一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNKG (一土弓大土)
    • Bảng mã:U+73FD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp