dāng
volume volume

Từ hán việt: 【đang.đương】

Đọc nhanh: (đang.đương). Ý nghĩa là: cái khuyên; vòng tai; bông, hoạn quan; công công; thái giám.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái khuyên; vòng tai; bông

妇女戴在耳垂上的一种装饰品

✪ 2. hoạn quan; công công; thái giám

指宦官汉代宦官侍中、中常侍等的帽子上有黄金珰的装饰品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đang , Đương
    • Nét bút:一一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGFSM (一土火尸一)
    • Bảng mã:U+73F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp