部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đang.đương】
Đọc nhanh: 珰 (đang.đương). Ý nghĩa là: cái khuyên; vòng tai; bông, hoạn quan; công công; thái giám.
珰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái khuyên; vòng tai; bông
妇女戴在耳垂上的一种装饰品
✪ 2. hoạn quan; công công; thái giám
指宦官汉代宦官侍中、中常侍等的帽子上有黄金珰的装饰品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珰
珰›
Tập viết