Đọc nhanh: 珏 (giác). Ý nghĩa là: ngọc (hai miếng ngọc ghép lại). Ví dụ : - 他有一对漂亮的珏。 Anh ấy có một đôi ngọc đẹp.. - 盒子里放着一块珏。 Trong hộp có đặt một miếng ngọc .
珏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc (hai miếng ngọc ghép lại)
合在一起的两块玉
- 他 有 一对 漂亮 的 珏
- Anh ấy có một đôi ngọc đẹp.
- 盒子 里 放 着 一块 珏
- Trong hộp có đặt một miếng ngọc .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珏
- 盒子 里 放 着 一块 珏
- Trong hộp có đặt một miếng ngọc .
- 他 有 一对 漂亮 的 珏
- Anh ấy có một đôi ngọc đẹp.
珏›