jué
volume volume

Từ hán việt: 【giác】

Đọc nhanh: (giác). Ý nghĩa là: ngọc (hai miếng ngọc ghép lại). Ví dụ : - 他有一对漂亮的珏。 Anh ấy có một đôi ngọc đẹp.. - 盒子里放着一块珏。 Trong hộp có đặt một miếng ngọc .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc (hai miếng ngọc ghép lại)

合在一起的两块玉

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng de jué

    - Anh ấy có một đôi ngọc đẹp.

  • volume volume

    - 盒子 hézi fàng zhe 一块 yīkuài jué

    - Trong hộp có đặt một miếng ngọc .

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 盒子 hézi fàng zhe 一块 yīkuài jué

    - Trong hộp có đặt một miếng ngọc .

  • volume volume

    - yǒu 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng de jué

    - Anh ấy có một đôi ngọc đẹp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Giác
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGMGI (一土一土戈)
    • Bảng mã:U+73CF
    • Tần suất sử dụng:Thấp