部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mẫn.mân】
Đọc nhanh: 暋 (mẫn.mân). Ý nghĩa là: ngang ngược; ngang tàng, cố sức; ráng; gắng sức.
暋 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngang ngược; ngang tàng
强横;顽悍
✪ 2. cố sức; ráng; gắng sức
勉力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暋
暋›
Tập viết