mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【mẫn.mân】

Đọc nhanh: (mẫn.mân). Ý nghĩa là: ngang ngược; ngang tàng, cố sức; ráng; gắng sức.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngang ngược; ngang tàng

强横;顽悍

✪ 2. cố sức; ráng; gắng sức

勉力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Mín , Mǐn
    • Âm hán việt: Mân , Mẫn
    • Nét bút:フ一フ一フノ一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RKA (口大日)
    • Bảng mã:U+668B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp