部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 玚 (_). Ý nghĩa là: ngọc khuê để cúng (thời xưa); ngọc khuê.
玚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc khuê để cúng (thời xưa); ngọc khuê
古代祭祀用的一种圭也叫玚圭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玚
玚›
Tập viết