chàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngọc khuê để cúng (thời xưa); ngọc khuê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc khuê để cúng (thời xưa); ngọc khuê

古代祭祀用的一种圭也叫玚圭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNSH (一土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+739A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp