獙獙 bì bì
volume volume

Từ hán việt: 【_ _】

Đọc nhanh: 獙獙 (_ _). Ý nghĩa là: con thú thần thoại giống con cáo có cánh.

Ý Nghĩa của "獙獙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

獙獙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con thú thần thoại giống con cáo có cánh

mythological beast resembling a fox with wings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獙獙

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:KHFBK (大竹火月大)
    • Bảng mã:U+7359
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp