xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【kiêu】

Đọc nhanh: (kiêu). Ý nghĩa là: chó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chó

dog

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+12 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:ノフノノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHHKB (大竹竹大月)
    • Bảng mã:U+7362
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp