juàn
volume volume

Từ hán việt: 【quyến】

Đọc nhanh: (quyến). Ý nghĩa là: nóng nảy; nóng tính (tính tình), chính trực; ngay thẳng; liêm khiết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nóng nảy; nóng tính (tính tình)

狷急

✪ 2. chính trực; ngay thẳng; liêm khiết

狷介

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt: Quyến
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHRB (大竹口月)
    • Bảng mã:U+72F7
    • Tần suất sử dụng:Thấp