部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiến】
Đọc nhanh: 牮 (tiến). Ý nghĩa là: chống nghiêng; chống, ngăn nước. Ví dụ : - 打牮拨正(房屋倾斜,用长木头支起弄正)。 chống nhà lên cho thẳng.
牮 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chống nghiêng; chống
斜着支撑
- 打牮拨 dǎjiànbō 正 zhèng ( 房屋 fángwū 倾斜 qīngxié , 用长 yòngcháng 木头 mùtou 支起 zhīqǐ 弄 nòng 正 zhèng )
- chống nhà lên cho thẳng.
✪ 2. ngăn nước
用土石挡水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牮
牮›
Tập viết