jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiến】

Đọc nhanh: (tiến). Ý nghĩa là: chống nghiêng; chống, ngăn nước. Ví dụ : - 打牮拨正(房屋倾斜用长木头支起弄正)。 chống nhà lên cho thẳng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chống nghiêng; chống

斜着支撑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打牮拨 dǎjiànbō zhèng ( 房屋 fángwū 倾斜 qīngxié 用长 yòngcháng 木头 mùtou 支起 zhīqǐ nòng zhèng )

    - chống nhà lên cho thẳng.

✪ 2. ngăn nước

用土石挡水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 打牮拨 dǎjiànbō zhèng ( 房屋 fángwū 倾斜 qīngxié 用长 yòngcháng 木头 mùtou 支起 zhīqǐ nòng zhèng )

    - chống nhà lên cho thẳng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến
    • Nét bút:ノ丨一フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OPHQ (人心竹手)
    • Bảng mã:U+726E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp