Đọc nhanh: 钫 (phương). Ý nghĩa là: Fran-xi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu Fr), bình rượu; bình đựng rượu (bằng đồng, miệng vuông), nồi gốm; nồi sứ.
钫 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Fran-xi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu Fr)
金属元素,符号Fr (francium) 有放射性
✪ 2. bình rượu; bình đựng rượu (bằng đồng, miệng vuông)
古代盛酒器皿,青铜制成,方口大腹
✪ 3. nồi gốm; nồi sứ
锅一类的器皿
✪ 4. franxi (hóa học) (Tw)
francium (chemistry) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钫
钫›