fāng
volume volume

Từ hán việt: 【phương】

Đọc nhanh: (phương). Ý nghĩa là: Fran-xi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu Fr), bình rượu; bình đựng rượu (bằng đồng, miệng vuông), nồi gốm; nồi sứ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Fran-xi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu Fr)

金属元素,符号Fr (francium) 有放射性

✪ 2. bình rượu; bình đựng rượu (bằng đồng, miệng vuông)

古代盛酒器皿,青铜制成,方口大腹

✪ 3. nồi gốm; nồi sứ

锅一类的器皿

✪ 4. franxi (hóa học) (Tw)

francium (chemistry) (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYHS (重金卜竹尸)
    • Bảng mã:U+94AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp