yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cửa sổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa sổ

窗户

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Thương hiệt:LLILB (中中戈中月)
    • Bảng mã:U+7257
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp