pàn
volume volume

Từ hán việt: 【phán】

Đọc nhanh: (phán). Ý nghĩa là: một nửa; một phần; phân nửa, chia hai; chia đôi; tách đôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một nửa; một phần; phân nửa

一半,两个结合中的一方

✪ 2. chia hai; chia đôi; tách đôi

分为两半;泛指分开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:ノ丨一フ丶ノ一一丨
    • Thương hiệt:LLFQ (中中火手)
    • Bảng mã:U+7249
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp