部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phán】
Đọc nhanh: 牉 (phán). Ý nghĩa là: một nửa; một phần; phân nửa, chia hai; chia đôi; tách đôi.
牉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một nửa; một phần; phân nửa
一半,两个结合中的一方
✪ 2. chia hai; chia đôi; tách đôi
分为两半;泛指分开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牉
牉›
Tập viết