zhǎo
volume volume

Từ hán việt: 【trảo】

Đọc nhanh: (trảo). Ý nghĩa là: cực "vuốt" trong chữ Hán (Khang Hy triệt 87).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cực "vuốt" trong chữ Hán (Khang Hy triệt 87)

"claw" radical in Chinese characters (Kangxi radical 87)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノ丶丶ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XB (重月)
    • Bảng mã:U+722B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp