部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trảo】
Đọc nhanh: 爫 (trảo). Ý nghĩa là: cực "vuốt" trong chữ Hán (Khang Hy triệt 87).
爫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực "vuốt" trong chữ Hán (Khang Hy triệt 87)
"claw" radical in Chinese characters (Kangxi radical 87)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爫
爫›
Tập viết