部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 狦 (_). Ý nghĩa là: (cổ xưa) con chó hung ác, con thú giống như một con sói.
狦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (cổ xưa) con chó hung ác
(archaic) vicious dog
✪ 2. con thú giống như một con sói
beast resembling a wolf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狦