kuǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hoảng】

Đọc nhanh: (hoảng). Ý nghĩa là: ngọn lửa đèn, xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn lửa đèn

flame light

✪ 2. xem 爌 肉

see 爌肉 [kòngròu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+14 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng , Kòng , Kuǎng , Kuàng
    • Âm hán việt: Hoảng
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FITC (火戈廿金)
    • Bảng mã:U+720C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp