volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Diệc (chữ dùng làm tên người); diệc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Diệc (chữ dùng làm tên người); diệc

人名用字

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Thương hiệt:FFFF (火火火火)
    • Bảng mã:U+71DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp