部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sân】
Đọc nhanh: 燊 (sân). Ý nghĩa là: bừng bừng; ầm ầm; mãnh liệt; mạnh mẽ (lửa cháy).
燊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bừng bừng; ầm ầm; mãnh liệt; mạnh mẽ (lửa cháy)
炽盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燊
燊›
Tập viết