shēn
volume volume

Từ hán việt: 【sân】

Đọc nhanh: (sân). Ý nghĩa là: bừng bừng; ầm ầm; mãnh liệt; mạnh mẽ (lửa cháy).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bừng bừng; ầm ầm; mãnh liệt; mạnh mẽ (lửa cháy)

炽盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Sân
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FFFD (火火火木)
    • Bảng mã:U+71CA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp