shēn
volume volume

Từ hán việt: 【sân】

Đọc nhanh: (sân). Ý nghĩa là: đông đúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đông đúc

駪駪:形容众多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Sân
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFHGU (尸火竹土山)
    • Bảng mã:U+99EA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp