• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木)

  • Pinyin: Shēn
  • Âm hán việt: Sân
  • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱焱木
  • Thương hiệt:FFFD (火火火木)
  • Bảng mã:U+71CA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 燊 theo âm hán việt

燊 là gì? (Sân). Bộ Hoả (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノノノノノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Sân

Từ điển phổ thông

  • mãnh liệt, mạnh mẽ

Từ ghép với 燊