部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạn】
Đọc nhanh: 熳 (mạn). Ý nghĩa là: rực rỡ, hồn nhiên; chân chất.
熳 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rực rỡ
烂熳:颜色鲜明而美丽
✪ 2. hồn nhiên; chân chất
烂熳:坦率自然,毫不做作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熳
熳›
Tập viết