màn
volume volume

Từ hán việt: 【mạn】

Đọc nhanh: (mạn). Ý nghĩa là: rực rỡ, hồn nhiên; chân chất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rực rỡ

烂熳:颜色鲜明而美丽

✪ 2. hồn nhiên; chân chất

烂熳:坦率自然,毫不做作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAWE (火日田水)
    • Bảng mã:U+71B3
    • Tần suất sử dụng:Thấp