màn
volume volume

Từ hán việt: 【man】

Đọc nhanh: (man). Ý nghĩa là: cái bay (của thợ nề).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái bay (của thợ nề)

抹墙用的抹子 (mǒ·zi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAWE (重金日田水)
    • Bảng mã:U+9558
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp