部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lựu】
Đọc nhanh: 熘 (lựu). Ý nghĩa là: xào lăn. Ví dụ : - 熘肝尖。 gan xào lăn.. - 醋熘白菜。 cải trắng xào chua ngọt.
熘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xào lăn
烹饪方法, 炸或焯后,作料中加淀粉汁
- 熘肝尖 liūgānjiān
- gan xào lăn.
- 醋 cù 熘 liū 白菜 báicài
- cải trắng xào chua ngọt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熘
熘›
Tập viết