- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
- Các bộ:
Hỏa (火)
Mộc (木)
- Pinyin:
Yè
, Zhá
- Âm hán việt:
Sáp
- Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰火枼
- Thương hiệt:FIHR (火戈竹口)
- Bảng mã:U+7160
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 煠
-
Cách viết khác
㴙
渫
𤉬
-
Thông nghĩa
炸
Ý nghĩa của từ 煠 theo âm hán việt
煠 là gì? 煠 (Sáp). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶一丨丨一フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: ninh, nấu, Cho thức ăn vào nước hay dầu đã đun nóng, đợi cho sôi rồi vớt ra. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cho thức ăn vào nước hay dầu đã đun nóng, đợi cho sôi rồi vớt ra
Từ điển Thiều Chửu
- Ninh, nấu, cho dầu hay nước trước đun sôi đã rồi mới cho đồ ăn vào nấu gọi là sáp.
Từ ghép với 煠