yàn
volume volume

Từ hán việt: 【diễm】

Đọc nhanh: (diễm). Ý nghĩa là: ngọn lửa; tàn lửa (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn lửa; tàn lửa (thường dùng làm tên người)

火花;火焰多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Biāo , Yàn , Yì
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FFF (火火火)
    • Bảng mã:U+7131
    • Tần suất sử dụng:Thấp