部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【diễm】
Đọc nhanh: 焱 (diễm). Ý nghĩa là: ngọn lửa; tàn lửa (thường dùng làm tên người).
焱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọn lửa; tàn lửa (thường dùng làm tên người)
火花;火焰多用于人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焱
焱›
Tập viết