Đọc nhanh: 焯 (trác.chước). Ý nghĩa là: rõ ràng; minh bạch; sách tỏ; hiển nhiên, nhúng; trụng; chần; luộc sơ (thức ăn). Ví dụ : - 我把菜先焯一下。 Tôi sẽ chần rau trước.. - 这个肉要焯水。 Miếng thịt này cần luộc sơ.. - 焯过的菜更脆。 Rau được trụng qua sẽ giòn hơn.
焯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rõ ràng; minh bạch; sách tỏ; hiển nhiên
明显;明白
✪ 2. nhúng; trụng; chần; luộc sơ (thức ăn)
把蔬菜放在开水里略微一煮就拿出来
- 我 把 菜 先焯 一下
- Tôi sẽ chần rau trước.
- 这个 肉要 焯 水
- Miếng thịt này cần luộc sơ.
- 焯 过 的 菜 更脆
- Rau được trụng qua sẽ giòn hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焯
- 焯 过 的 菜 更脆
- Rau được trụng qua sẽ giòn hơn.
- 这个 肉要 焯 水
- Miếng thịt này cần luộc sơ.
- 我 把 菜 先焯 一下
- Tôi sẽ chần rau trước.
焯›