chén
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: brazier.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. brazier

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thâm , Thầm
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
    • Thương hiệt:FKGG (火大土土)
    • Bảng mã:U+7141
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp