tái
volume volume

Từ hán việt: 【đài】

Đọc nhanh: (đài). Ý nghĩa là: bồ hóng; mạng nhện. Ví dụ : - 煤炱 mồ hóng than. - 松炱(松烟) mồ hóng thông

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồ hóng; mạng nhện

由烟凝积成的黑灰

Ví dụ:
  • volume volume

    - méi tái

    - mồ hóng than

  • volume volume

    - sōng tái ( 松烟 sōngyān )

    - mồ hóng thông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - sōng tái ( 松烟 sōngyān )

    - mồ hóng thông

  • volume volume

    - méi tái

    - mồ hóng than

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IRF (戈口火)
    • Bảng mã:U+70B1
    • Tần suất sử dụng:Thấp