部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đài】
Đọc nhanh: 炱 (đài). Ý nghĩa là: bồ hóng; mạng nhện. Ví dụ : - 煤炱 mồ hóng than. - 松炱(松烟) mồ hóng thông
炱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồ hóng; mạng nhện
由烟凝积成的黑灰
- 煤 méi 炱 tái
- mồ hóng than
- 松 sōng 炱 tái ( 松烟 sōngyān )
- mồ hóng thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炱
炱›
Tập viết