wěi
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ】

Đọc nhanh: (vĩ). Ý nghĩa là: sáng sủa; sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng sủa; sáng

光明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQS (火手尸)
    • Bảng mã:U+709C
    • Tần suất sử dụng:Thấp