chán
volume volume

Từ hán việt: 【triền】

Đọc nhanh: (triền). Ý nghĩa là: Sông Chanshui ở Hà Nam.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sông Chanshui ở Hà Nam

Chanshui river in Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+15 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIWG (水戈田土)
    • Bảng mã:U+700D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp