部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiêu】
Đọc nhanh: 瀌 (tiêu). Ý nghĩa là: ào ào; rào rào (mưa tuyết lớn).
瀌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ào ào; rào rào (mưa tuyết lớn)
〖瀌瀌〗形容雨雪大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀌
瀌›
Tập viết