biāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu】

Đọc nhanh: (tiêu). Ý nghĩa là: ào ào; rào rào (mưa tuyết lớn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ào ào; rào rào (mưa tuyết lớn)

〖瀌瀌〗形容雨雪大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+15 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIPF (水戈心火)
    • Bảng mã:U+700C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp