yàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mênh mông; không bờ bến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông; không bờ bến

广阔无边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dưỡng , Dạng
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Thương hiệt:ETOV (水廿人女)
    • Bảng mã:U+7001
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dưỡng , Dạng
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Thương hiệt:ETOV (水廿人女)
    • Bảng mã:U+7001
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp