shì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cạnh nước; mé nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cạnh nước; mé nước

水边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Phệ , Thệ
    • Nét bút:丶丶一ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一
    • Thương hiệt:EHMO (水竹一人)
    • Bảng mã:U+6FA8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp