volume volume

Từ hán việt: 【ti.tê.tư.ty】

Đọc nhanh: (ti.tê.tư.ty). Ý nghĩa là: hết sạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hết sạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Sī , Xī
    • Âm hán việt: Ti , Ty , ,
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCL (水廿金中)
    • Bảng mã:U+6F8C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp